82
RM
M. Almirón
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Miguel Almirón
RM
82
LW
81
CAM
81
174cm
|
63kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
2
Level
25
73
77
78
78
75
78
66
79
79
58
58
67
67
70
70
58
Tốc độ
89
Sút
72
Chuyền bóng
75
Rê bóng
81
Phòng thủ
52
Thể chất
66
Tốc độ
89
Tăng tốc
89
Dứt điểm
69
Lực sút
79
Sút xa
71
Chọn vị trí
74
Vô lê
76
Penalty
71
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
74
Chuyền dài
70
Đá phạt
72
Sút xoáy
75
Rê bóng
83
Giữ bóng
79
Khéo léo
87
Thăng bằng
66
Phản ứng
80
Kèm người
49
Lấy bóng
57
Cắt bóng
54
Đánh đầu
48
Xoạc bóng
53
Sức mạnh
57
Thể lực
84
Quyết đoán
71
Nhảy
52
Bình tĩnh
75
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
21
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Newcastle United | |
2017~2019 | Atlanta United FC | |
2015~2017 | Lanus | |
2011~2015 | 세로 포르테뇨 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |