![](/client/img/card/18pls.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/12000/11221.png?t=20220221)
80
ST
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team683.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1410.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
12
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club204.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Olivier Giroud
ST
80
193cm
|
92kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
22
77
74
70
70
69
73
59
69
69
57
57
53
53
55
55
57
Tốc độ
48
Sút
78
Chuyền bóng
69
Rê bóng
70
Phòng thủ
43
Thể chất
76
Tốc độ
51
Tăng tốc
45
Dứt điểm
80
Lực sút
82
Sút xa
72
Chọn vị trí
80
Vô lê
79
Penalty
80
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
63
Chuyền dài
58
Đá phạt
64
Sút xoáy
69
Rê bóng
69
Giữ bóng
80
Khéo léo
57
Thăng bằng
55
Phản ứng
80
Kèm người
39
Lấy bóng
39
Cắt bóng
44
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
85
Thể lực
62
Quyết đoán
74
Nhảy
81
Bình tĩnh
77
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
16
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Tinh tế Tinh tế](/client/img/traits/tinh-te.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ |
![]() |
|
2018~2021 |
![]() |
|
2012~2018 |
![]() |
|
2010~2012 |
![]() |
|
2008~2010 | 투르 FC | |
2007~2008 | FC 이스트르 | |
2006~2008 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |