![](/client/img/card/23hw.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/70000/69171.png?t=20240104-180120)
109
ST
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team683.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1772.png?t=20230921)
![](/client/img/ico_pay.png)
25
![](/client/img/card/23hw_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Olivier Giroud
ST
109
193cm
|
91kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
24
106
103
99
99
96
101
83
98
98
80
80
78
78
80
80
80
Tốc độ
91
Sút
105
Chuyền bóng
94
Rê bóng
99
Phòng thủ
63
Thể chất
106
Tốc độ
93
Tăng tốc
90
Dứt điểm
110
Lực sút
108
Sút xa
91
Chọn vị trí
112
Vô lê
112
Penalty
109
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
79
Chuyền dài
81
Đá phạt
90
Sút xoáy
106
Rê bóng
94
Giữ bóng
109
Khéo léo
87
Thăng bằng
108
Phản ứng
106
Kèm người
57
Lấy bóng
67
Cắt bóng
50
Đánh đầu
113
Xoạc bóng
46
Sức mạnh
112
Thể lực
100
Quyết đoán
102
Nhảy
107
Bình tĩnh
109
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
14
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Đánh đầu mạnh Đánh đầu mạnh](/client/img/traits/danh-dau-manh.png)
![Sút má ngoài Sút má ngoài](/client/img/traits/sut-ma-ngoai.png)
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ |
![]() |
|
2018~2021 |
![]() |
|
2012~2018 |
![]() |
|
2010~2012 |
![]() |
|
2008~2010 | 투르 FC | |
2007~2008 | FC 이스트르 | |
2006~2008 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |