![](/client/img/card/tt.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/4000/3500.png?t=20220221)
84
ST
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team683.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1380.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
15
![](/client/img/card/tt_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Olivier Giroud
ST
84
192cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
19
81
79
76
76
72
77
60
75
75
57
57
56
56
58
58
57
Tốc độ
68
Sút
82
Chuyền bóng
72
Rê bóng
74
Phòng thủ
40
Thể chất
83
Tốc độ
69
Tăng tốc
68
Dứt điểm
83
Lực sút
85
Sút xa
76
Chọn vị trí
85
Vô lê
84
Penalty
85
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
66
Chuyền dài
60
Đá phạt
67
Sút xoáy
72
Rê bóng
74
Giữ bóng
80
Khéo léo
62
Thăng bằng
56
Phản ứng
84
Kèm người
28
Lấy bóng
39
Cắt bóng
44
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
22
Sức mạnh
90
Thể lực
74
Quyết đoán
78
Nhảy
83
Bình tĩnh
80
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
13
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Đánh đầu mạnh Đánh đầu mạnh](/client/img/traits/danh-dau-manh.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ |
![]() |
|
2018~2021 |
![]() |
|
2012~2018 |
![]() |
|
2010~2012 |
![]() |
|
2008~2010 | 투르 FC | |
2007~2008 | FC 이스트르 | |
2006~2008 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |