76
ST
P. Cutrone
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Patrick Cutrone
ST
76
183cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
19
73
72
69
69
59
68
48
67
67
46
46
48
48
51
51
46
Tốc độ
74
Sút
72
Chuyền bóng
56
Rê bóng
72
Phòng thủ
32
Thể chất
68
Tốc độ
75
Tăng tốc
73
Dứt điểm
78
Lực sút
72
Sút xa
62
Chọn vị trí
78
Vô lê
71
Penalty
67
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
49
Chuyền dài
37
Đá phạt
44
Sút xoáy
67
Rê bóng
72
Giữ bóng
74
Khéo léo
68
Thăng bằng
74
Phản ứng
72
Kèm người
39
Lấy bóng
24
Cắt bóng
19
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
72
Thể lực
68
Quyết đoán
60
Nhảy
73
Bình tĩnh
71
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
13
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | ||
2021~ | Empoli | |
2021~2021 | Valencia CF | |
2021~2022 | Empoli | |
2020~2021 | Fiorentina | |
2019~ | Wolverhampton Wanderers | |
2019~2022 | Wolverhampton Wanderers | |
2017~2019 | AC Milan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |