67
ST
P. Cutrone
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Patrick Cutrone
ST
67
183cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
13
64
63
61
61
53
60
41
59
59
40
41
41
41
43
43
40
Tốc độ
64
Sút
63
Chuyền bóng
50
Rê bóng
64
Phòng thủ
26
Thể chất
61
Tốc độ
66
Tăng tốc
62
Dứt điểm
66
Lực sút
65
Sút xa
57
Chọn vị trí
67
Vô lê
64
Penalty
61
Chuyền ngắn
59
Tầm nhìn
50
Tạt bóng
43
Chuyền dài
40
Đá phạt
38
Sút xoáy
57
Rê bóng
65
Giữ bóng
67
Khéo léo
57
Thăng bằng
66
Phản ứng
63
Kèm người
33
Lấy bóng
18
Cắt bóng
13
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
17
Sức mạnh
65
Thể lực
57
Quyết đoán
56
Nhảy
71
Bình tĩnh
65
TM đổ người
9
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
7
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | ||
2021~ | Empoli | |
2021~2021 | Valencia CF | |
2021~2022 | Empoli | |
2020~2021 | Fiorentina | |
2019~ | Wolverhampton Wanderers | |
2019~2022 | Wolverhampton Wanderers | |
2017~2019 | AC Milan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |