78
ST
P. Cutrone
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Patrick Cutrone
ST
78
183cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
21
75
73
71
71
61
70
50
69
69
48
48
50
50
52
52
48
Tốc độ
73
Sút
74
Chuyền bóng
58
Rê bóng
74
Phòng thủ
34
Thể chất
69
Tốc độ
74
Tăng tốc
73
Dứt điểm
80
Lực sút
74
Sút xa
64
Chọn vị trí
80
Vô lê
73
Penalty
69
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
51
Chuyền dài
39
Đá phạt
46
Sút xoáy
69
Rê bóng
74
Giữ bóng
76
Khéo léo
70
Thăng bằng
76
Phản ứng
74
Kèm người
41
Lấy bóng
26
Cắt bóng
21
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
73
Thể lực
69
Quyết đoán
62
Nhảy
75
Bình tĩnh
73
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
15
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | ||
2021~ | Empoli | |
2021~2021 | Valencia CF | |
2021~2022 | Empoli | |
2020~2021 | Fiorentina | |
2019~ | Wolverhampton Wanderers | |
2019~2022 | Wolverhampton Wanderers | |
2017~2019 | AC Milan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |