80
ST
P. Cutrone
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Patrick Cutrone
ST
80
183cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
25
77
75
73
73
64
72
53
71
71
51
51
53
53
55
55
51
Tốc độ
76
Sút
76
Chuyền bóng
61
Rê bóng
75
Phòng thủ
38
Thể chất
73
Tốc độ
78
Tăng tốc
74
Dứt điểm
80
Lực sút
77
Sút xa
66
Chọn vị trí
82
Vô lê
75
Penalty
73
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
55
Chuyền dài
52
Đá phạt
50
Sút xoáy
71
Rê bóng
75
Giữ bóng
77
Khéo léo
73
Thăng bằng
78
Phản ứng
77
Kèm người
45
Lấy bóng
30
Cắt bóng
25
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
29
Sức mạnh
77
Thể lực
71
Quyết đoán
68
Nhảy
78
Bình tĩnh
77
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
19
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | ||
2021~ | Empoli | |
2021~2021 | Valencia CF | |
2021~2022 | Empoli | |
2020~2021 | Fiorentina | |
2019~ | Wolverhampton Wanderers | |
2019~2022 | Wolverhampton Wanderers | |
2017~2019 | AC Milan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |