89
ST
P. Cutrone
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Patrick Cutrone
ST
89
183cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
16
86
84
81
81
71
80
57
79
79
56
56
58
58
61
61
56
Tốc độ
87
Sút
84
Chuyền bóng
67
Rê bóng
84
Phòng thủ
40
Thể chất
82
Tốc độ
88
Tăng tốc
87
Dứt điểm
89
Lực sút
85
Sút xa
73
Chọn vị trí
91
Vô lê
85
Penalty
79
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
59
Chuyền dài
45
Đá phạt
53
Sút xoáy
79
Rê bóng
85
Giữ bóng
85
Khéo léo
80
Thăng bằng
86
Phản ứng
84
Kèm người
47
Lấy bóng
31
Cắt bóng
25
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
29
Sức mạnh
86
Thể lực
83
Quyết đoán
71
Nhảy
82
Bình tĩnh
86
TM đổ người
10
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
7
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | ||
2021~ | Empoli | |
2021~2021 | Valencia CF | |
2021~2022 | Empoli | |
2020~2021 | Fiorentina | |
2019~ | Wolverhampton Wanderers | |
2019~2022 | Wolverhampton Wanderers | |
2017~2019 | AC Milan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |