81
GK
Pedro Neto
10
78
32
33
33
33
36
36
34
35
35
32
32
31
31
32
32
32
TM Đổ người
83
TM bắt bóng
77
TM phát bóng
77
TM Phản xạ
79
Tốc độ
51
TM chọn vị trí
78
Tốc độ
50
Tăng tốc
54
Dứt điểm
20
Lực sút
31
Sút xa
24
Chọn vị trí
16
Vô lê
17
Penalty
26
Chuyền ngắn
39
Tầm nhìn
44
Tạt bóng
16
Chuyền dài
43
Đá phạt
18
Sút xoáy
17
Rê bóng
23
Giữ bóng
28
Khéo léo
59
Thăng bằng
50
Phản ứng
77
Kèm người
22
Lấy bóng
19
Cắt bóng
20
Đánh đầu
19
Xoạc bóng
20
Sức mạnh
63
Thể lực
43
Quyết đoán
42
Nhảy
78
Bình tĩnh
63
TM đổ người
83
TM bắt bóng
77
TM phát bóng
77
TM phản xạ
79
TM chọn vị trí
78
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | AFC Bournemouth | |
2019~ | FC Barcelona | |
2019~2022 | FC Barcelona | |
2017~2019 | Valencia CF | |
2015~2017 | Juventus F.C | |
2011~2015 | Fiorentina | |
2009~2011 | 아틀레티쿠 파렌세 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |