87
GK
Pedro Neto
13
84
42
43
41
41
44
44
42
43
43
40
40
39
39
40
40
40
TM Đổ người
87
TM bắt bóng
84
TM phát bóng
83
TM Phản xạ
86
Tốc độ
62
TM chọn vị trí
84
Tốc độ
61
Tăng tốc
64
Dứt điểm
28
Lực sút
66
Sút xa
32
Chọn vị trí
24
Vô lê
25
Penalty
34
Chuyền ngắn
47
Tầm nhìn
52
Tạt bóng
24
Chuyền dài
51
Đá phạt
26
Sút xoáy
25
Rê bóng
31
Giữ bóng
36
Khéo léo
67
Thăng bằng
58
Phản ứng
83
Kèm người
30
Lấy bóng
27
Cắt bóng
28
Đánh đầu
27
Xoạc bóng
28
Sức mạnh
69
Thể lực
50
Quyết đoán
50
Nhảy
88
Bình tĩnh
71
TM đổ người
87
TM bắt bóng
84
TM phát bóng
83
TM phản xạ
86
TM chọn vị trí
84
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | AFC Bournemouth | |
2019~ | FC Barcelona | |
2019~2022 | FC Barcelona | |
2017~2019 | Valencia CF | |
2015~2017 | Juventus F.C | |
2011~2015 | Fiorentina | |
2009~2011 | 아틀레티쿠 파렌세 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |