108
GK
Pedro Neto
21
105
56
58
58
58
62
61
60
60
60
56
57
56
56
57
57
56
TM Đổ người
104
TM bắt bóng
105
TM phát bóng
100
TM Phản xạ
108
Tốc độ
73
TM chọn vị trí
108
Tốc độ
71
Tăng tốc
76
Dứt điểm
40
Lực sút
54
Sút xa
47
Chọn vị trí
45
Vô lê
41
Penalty
53
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
41
Chuyền dài
69
Đá phạt
43
Sút xoáy
40
Rê bóng
47
Giữ bóng
55
Khéo léo
86
Thăng bằng
81
Phản ứng
106
Kèm người
45
Lấy bóng
42
Cắt bóng
43
Đánh đầu
42
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
91
Thể lực
72
Quyết đoán
70
Nhảy
105
Bình tĩnh
95
TM đổ người
104
TM bắt bóng
105
TM phát bóng
100
TM phản xạ
108
TM chọn vị trí
108
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | AFC Bournemouth | |
2019~ | FC Barcelona | |
2019~2022 | FC Barcelona | |
2017~2019 | Valencia CF | |
2015~2017 | Juventus F.C | |
2011~2015 | Fiorentina | |
2009~2011 | 아틀레티쿠 파렌세 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |