86
GK
Pedro Neto
12
83
38
39
39
39
42
42
40
41
41
38
38
37
37
38
38
38
TM Đổ người
86
TM bắt bóng
83
TM phát bóng
82
TM Phản xạ
85
Tốc độ
60
TM chọn vị trí
83
Tốc độ
59
Tăng tốc
62
Dứt điểm
26
Lực sút
37
Sút xa
30
Chọn vị trí
22
Vô lê
23
Penalty
32
Chuyền ngắn
45
Tầm nhìn
50
Tạt bóng
22
Chuyền dài
49
Đá phạt
24
Sút xoáy
23
Rê bóng
29
Giữ bóng
34
Khéo léo
65
Thăng bằng
56
Phản ứng
82
Kèm người
28
Lấy bóng
25
Cắt bóng
26
Đánh đầu
25
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
69
Thể lực
49
Quyết đoán
48
Nhảy
86
Bình tĩnh
69
TM đổ người
86
TM bắt bóng
83
TM phát bóng
82
TM phản xạ
85
TM chọn vị trí
83
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | AFC Bournemouth | |
2019~ | FC Barcelona | |
2019~2022 | FC Barcelona | |
2017~2019 | Valencia CF | |
2015~2017 | Juventus F.C | |
2011~2015 | Fiorentina | |
2009~2011 | 아틀레티쿠 파렌세 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |