85
GK
Pedro Neto
12
82
29
31
31
31
33
33
32
32
32
29
29
28
28
29
29
29
TM Đổ người
84
TM bắt bóng
81
TM phát bóng
80
TM Phản xạ
83
Tốc độ
53
TM chọn vị trí
82
Tốc độ
52
Tăng tốc
56
Dứt điểm
15
Lực sút
28
Sút xa
20
Chọn vị trí
11
Vô lê
12
Penalty
22
Chuyền ngắn
36
Tầm nhìn
42
Tạt bóng
11
Chuyền dài
41
Đá phạt
13
Sút xoáy
12
Rê bóng
19
Giữ bóng
24
Khéo léo
59
Thăng bằng
49
Phản ứng
83
Kèm người
17
Lấy bóng
14
Cắt bóng
15
Đánh đầu
14
Xoạc bóng
15
Sức mạnh
63
Thể lực
41
Quyết đoán
40
Nhảy
84
Bình tĩnh
64
TM đổ người
84
TM bắt bóng
81
TM phát bóng
80
TM phản xạ
83
TM chọn vị trí
82
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | AFC Bournemouth | |
2019~ | FC Barcelona | |
2019~2022 | FC Barcelona | |
2017~2019 | Valencia CF | |
2015~2017 | Juventus F.C | |
2011~2015 | Fiorentina | |
2009~2011 | 아틀레티쿠 파렌세 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |