78
LM
R. Fraser
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ryan Fraser
LM
78
LW
78
163cm
|
70kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
4
5
Level
22
66
73
75
75
69
74
61
75
75
52
52
61
61
64
64
52
Tốc độ
85
Sút
65
Chuyền bóng
72
Rê bóng
78
Phòng thủ
47
Thể chất
59
Tốc độ
84
Tăng tốc
87
Dứt điểm
69
Lực sút
60
Sút xa
68
Chọn vị trí
72
Vô lê
45
Penalty
60
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
75
Chuyền dài
64
Đá phạt
66
Sút xoáy
69
Rê bóng
79
Giữ bóng
74
Khéo léo
90
Thăng bằng
92
Phản ứng
71
Kèm người
47
Lấy bóng
54
Cắt bóng
47
Đánh đầu
33
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
51
Thể lực
71
Quyết đoán
64
Nhảy
60
Bình tĩnh
70
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
20
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |