83
LM
R. Fraser
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ryan Fraser
LM 83
|
|
24.02.1994
163cm
|
70kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
4
5
Level
25
72
78
80
80
75
79
65
80
80
55
55
65
65
68
68
55
Tốc độ
88
Sút
73
Chuyền bóng
78
Rê bóng
82
Phòng thủ
49
Thể chất
62
Tốc độ
87
Tăng tốc
90
Dứt điểm
75
Lực sút
72
Sút xa
73
Chọn vị trí
77
Vô lê
65
Penalty
70
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
81
Chuyền dài
72
Đá phạt
73
Sút xoáy
82
Rê bóng
81
Giữ bóng
81
Khéo léo
93
Thăng bằng
94
Phản ứng
77
Kèm người
49
Lấy bóng
56
Cắt bóng
49
Đánh đầu
35
Xoạc bóng
46
Sức mạnh
53
Thể lực
79
Quyết đoán
66
Nhảy
62
Bình tĩnh
79
TM đổ người
22
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
22
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Xem Ryan Fraser mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%