92
LM
R. Fraser
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ryan Fraser
LM
92
LW
92
163cm
|
70kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
4
5
Level
19
80
86
89
89
81
87
69
89
89
57
57
70
70
75
75
57
Tốc độ
96
Sút
80
Chuyền bóng
84
Rê bóng
91
Phòng thủ
49
Thể chất
68
Tốc độ
94
Tăng tốc
99
Dứt điểm
85
Lực sút
73
Sút xa
86
Chọn vị trí
89
Vô lê
64
Penalty
63
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
96
Chuyền dài
74
Đá phạt
68
Sút xoáy
84
Rê bóng
91
Giữ bóng
91
Khéo léo
99
Thăng bằng
102
Phản ứng
82
Kèm người
49
Lấy bóng
56
Cắt bóng
49
Đánh đầu
43
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
58
Thể lực
91
Quyết đoán
68
Nhảy
67
Bình tĩnh
89
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
15
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |