92
LM
R. Fraser
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ryan Fraser
LM 92 LW 92
|
|
24.02.1994
163cm
|
70kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
4
5
Level
19
80
86
89
89
81
87
69
89
89
57
57
70
70
75
75
57
Tốc độ
96
Sút
80
Chuyền bóng
84
Rê bóng
91
Phòng thủ
49
Thể chất
68
Tốc độ
94
Tăng tốc
99
Dứt điểm
85
Lực sút
73
Sút xa
86
Chọn vị trí
89
Vô lê
64
Penalty
63
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
96
Chuyền dài
74
Đá phạt
68
Sút xoáy
84
Rê bóng
91
Giữ bóng
91
Khéo léo
99
Thăng bằng
102
Phản ứng
82
Kèm người
49
Lấy bóng
56
Cắt bóng
49
Đánh đầu
43
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
58
Thể lực
91
Quyết đoán
68
Nhảy
67
Bình tĩnh
89
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
15
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ăn vạ
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Xem Ryan Fraser mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%