81
CDM
T. Bakayoko
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tiémoué Bakayoko
CDM
81
CM
76
189cm
|
85kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
24
64
67
66
66
73
69
78
69
69
78
78
74
74
74
74
78
Tốc độ
68
Sút
50
Chuyền bóng
68
Rê bóng
73
Phòng thủ
77
Thể chất
83
Tốc độ
69
Tăng tốc
67
Dứt điểm
40
Lực sút
72
Sút xa
52
Chọn vị trí
61
Vô lê
40
Penalty
48
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
56
Chuyền dài
74
Đá phạt
40
Sút xoáy
53
Rê bóng
75
Giữ bóng
76
Khéo léo
64
Thăng bằng
58
Phản ứng
77
Kèm người
72
Lấy bóng
82
Cắt bóng
80
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
84
Thể lực
81
Quyết đoán
85
Nhảy
75
Bình tĩnh
68
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
17
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | FC Lorient | |
2021~ | AC Milan | |
2021~2023 | AC Milan | |
2020~2021 | Napoli | |
2019~2020 | AS Monaco | |
2018~2019 | AC Milan | |
2017~ | Chelsea | |
2017~2023 | Chelsea | |
2014~2017 | AS Monaco | |
2013~2014 | stad wren |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.33% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.3% |
14 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.25% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |