92
CDM
T. Bakayoko
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tiémoué Bakayoko
CDM
92
CM
88
184cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
20
79
81
79
79
85
82
89
81
81
89
89
86
86
86
86
89
Tốc độ
84
Sút
68
Chuyền bóng
77
Rê bóng
84
Phòng thủ
89
Thể chất
93
Tốc độ
86
Tăng tốc
83
Dứt điểm
68
Lực sút
82
Sút xa
65
Chọn vị trí
74
Vô lê
40
Penalty
53
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
60
Chuyền dài
84
Đá phạt
41
Sút xoáy
56
Rê bóng
83
Giữ bóng
90
Khéo léo
77
Thăng bằng
86
Phản ứng
86
Kèm người
86
Lấy bóng
94
Cắt bóng
90
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
93
Thể lực
94
Quyết đoán
96
Nhảy
84
Bình tĩnh
82
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
11
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | FC Lorient | |
2021~ | AC Milan | |
2021~2023 | AC Milan | |
2020~2021 | Napoli | |
2019~2020 | AS Monaco | |
2018~2019 | AC Milan | |
2017~ | Chelsea | |
2017~2023 | Chelsea | |
2014~2017 | AS Monaco | |
2013~2014 | stad wren |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.33% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.3% |
14 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
T. Kroos
CM
108
24
|
0.25% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |