82
CDM
T. Bakayoko
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tiémoué Bakayoko
CDM
85
CM
82
184cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
18
73
75
74
74
79
77
82
76
76
82
82
80
80
79
79
82
Tốc độ
78
Sút
61
Chuyền bóng
73
Rê bóng
80
Phòng thủ
82
Thể chất
85
Tốc độ
80
Tăng tốc
77
Dứt điểm
61
Lực sút
77
Sút xa
56
Chọn vị trí
67
Vô lê
41
Penalty
50
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
59
Chuyền dài
81
Đá phạt
42
Sút xoáy
54
Rê bóng
83
Giữ bóng
82
Khéo léo
71
Thăng bằng
67
Phản ứng
81
Kèm người
80
Lấy bóng
85
Cắt bóng
84
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
86
Thể lực
85
Quyết đoán
86
Nhảy
83
Bình tĩnh
72
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
6
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | FC Lorient | |
2021~ | AC Milan | |
2021~2023 | AC Milan | |
2020~2021 | Napoli | |
2019~2020 | AS Monaco | |
2018~2019 | AC Milan | |
2017~ | Chelsea | |
2017~2023 | Chelsea | |
2014~2017 | AS Monaco | |
2013~2014 | stad wren |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.33% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.3% |
14 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
T. Kroos
CM
108
24
|
0.25% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |