83
CDM
T. Bakayoko
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tiémoué Bakayoko
CDM
83
CM
78
189cm
|
85kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
26
66
69
68
68
75
71
80
71
71
80
80
76
76
76
76
80
Tốc độ
68
Sút
52
Chuyền bóng
70
Rê bóng
76
Phòng thủ
79
Thể chất
84
Tốc độ
69
Tăng tốc
67
Dứt điểm
42
Lực sút
74
Sút xa
54
Chọn vị trí
63
Vô lê
42
Penalty
50
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
58
Chuyền dài
76
Đá phạt
42
Sút xoáy
55
Rê bóng
78
Giữ bóng
79
Khéo léo
66
Thăng bằng
60
Phản ứng
78
Kèm người
74
Lấy bóng
84
Cắt bóng
82
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
86
Thể lực
82
Quyết đoán
87
Nhảy
77
Bình tĩnh
78
TM đổ người
19
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
19
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | FC Lorient | |
2021~ | AC Milan | |
2021~2023 | AC Milan | |
2020~2021 | Napoli | |
2019~2020 | AS Monaco | |
2018~2019 | AC Milan | |
2017~ | Chelsea | |
2017~2023 | Chelsea | |
2014~2017 | AS Monaco | |
2013~2014 | stad wren |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.33% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.3% |
14 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.25% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |