90
CDM
T. Bakayoko
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tiémoué Bakayoko
CDM
90
CM
84
189cm
|
85kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
19
73
75
74
74
81
77
87
77
77
87
87
82
82
82
82
87
Tốc độ
73
Sút
61
Chuyền bóng
74
Rê bóng
81
Phòng thủ
85
Thể chất
92
Tốc độ
73
Tăng tốc
74
Dứt điểm
60
Lực sút
76
Sút xa
58
Chọn vị trí
62
Vô lê
35
Penalty
50
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
61
Chuyền dài
86
Đá phạt
40
Sút xoáy
55
Rê bóng
83
Giữ bóng
87
Khéo léo
71
Thăng bằng
59
Phản ứng
86
Kèm người
81
Lấy bóng
91
Cắt bóng
88
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
94
Thể lực
90
Quyết đoán
94
Nhảy
86
Bình tĩnh
75
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
10
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | FC Lorient | |
2021~ | AC Milan | |
2021~2023 | AC Milan | |
2020~2021 | Napoli | |
2019~2020 | AS Monaco | |
2018~2019 | AC Milan | |
2017~ | Chelsea | |
2017~2023 | Chelsea | |
2014~2017 | AS Monaco | |
2013~2014 | stad wren |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.33% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.3% |
14 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
T. Kroos
CM
108
24
|
0.25% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |