79
CAM
V. Birsa
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Valter Birsa
CAM
79
RW
78
184cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
4
Level
17
72
75
75
75
74
76
66
75
75
60
60
63
63
66
66
60
Tốc độ
70
Sút
71
Chuyền bóng
77
Rê bóng
79
Phòng thủ
56
Thể chất
68
Tốc độ
72
Tăng tốc
68
Dứt điểm
62
Lực sút
81
Sút xa
80
Chọn vị trí
73
Vô lê
71
Penalty
74
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
76
Chuyền dài
74
Đá phạt
76
Sút xoáy
76
Rê bóng
81
Giữ bóng
83
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Phản ứng
74
Kèm người
67
Lấy bóng
53
Cắt bóng
50
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
75
Thể lực
68
Quyết đoán
55
Nhảy
67
Bình tĩnh
78
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
11
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~2020 | Cagliari | |
2015~2019 | 키에보 베로나 | |
2014~2015 | 키에보 베로나 | |
2013~2015 | AC Milan | |
2012~2013 | Torino | |
2011~2013 | Genoa | |
2009~2009 | AJ Auxerre | |
2009~2011 | AJ Auxerre | |
2006~2009 | FC Sochaux-Montbeliard | |
2005~2006 | ND 고리차 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |