79
CAM
V. Birsa
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Valter Birsa
CAM 79 RW 78
|
|
07.08.1986
184cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
4
Level
17
72
75
75
75
74
76
66
75
75
60
60
63
63
66
66
60
Tốc độ
70
Sút
71
Chuyền bóng
77
Rê bóng
79
Phòng thủ
56
Thể chất
68
Tốc độ
72
Tăng tốc
68
Dứt điểm
62
Lực sút
81
Sút xa
80
Chọn vị trí
73
Vô lê
71
Penalty
74
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
76
Chuyền dài
74
Đá phạt
76
Sút xoáy
76
Rê bóng
81
Giữ bóng
83
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Phản ứng
74
Kèm người
67
Lấy bóng
53
Cắt bóng
50
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
75
Thể lực
68
Quyết đoán
55
Nhảy
67
Bình tĩnh
78
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
11
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Valter Birsa mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~2020 Cagliari
2015~2019 키에보 베로나
2014~2015 키에보 베로나
2013~2015 AC Milan
2012~2013 Torino
2011~2013 Genoa
2009~2009 AJ Auxerre
2009~2011 AJ Auxerre
2006~2009 FC Sochaux-Montbeliard
2005~2006 ND 고리차
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%