86
CAM
V. Birsa
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Valter Birsa
CAM 86 RW 85
|
|
07.08.1986
184cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
4
Level
13
79
83
82
82
81
83
72
82
82
66
66
69
69
72
72
66
Tốc độ
75
Sút
78
Chuyền bóng
83
Rê bóng
87
Phòng thủ
60
Thể chất
75
Tốc độ
76
Tăng tốc
75
Dứt điểm
68
Lực sút
90
Sút xa
90
Chọn vị trí
81
Vô lê
73
Penalty
82
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
85
Chuyền dài
82
Đá phạt
84
Sút xoáy
84
Rê bóng
89
Giữ bóng
91
Khéo léo
72
Thăng bằng
74
Phản ứng
86
Kèm người
73
Lấy bóng
54
Cắt bóng
56
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
81
Thể lực
73
Quyết đoán
64
Nhảy
72
Bình tĩnh
80
TM đổ người
3
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
5
TM phản xạ
3
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Valter Birsa mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~2020 Cagliari
2015~2019 키에보 베로나
2014~2015 키에보 베로나
2013~2015 AC Milan
2012~2013 Torino
2011~2013 Genoa
2009~2009 AJ Auxerre
2009~2011 AJ Auxerre
2006~2009 FC Sochaux-Montbeliard
2005~2006 ND 고리차
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%