67
CAM
V. Birsa
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Valter Birsa
CAM 67 RW 66
|
|
07.08.1986
184cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
4
Level
8
62
63
63
63
63
64
56
63
63
52
52
53
53
55
55
52
Tốc độ
53
Sút
63
Chuyền bóng
67
Rê bóng
66
Phòng thủ
49
Thể chất
57
Tốc độ
54
Tăng tốc
52
Dứt điểm
55
Lực sút
74
Sút xa
71
Chọn vị trí
64
Vô lê
64
Penalty
67
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
67
Chuyền dài
66
Đá phạt
69
Sút xoáy
69
Rê bóng
67
Giữ bóng
71
Khéo léo
57
Thăng bằng
58
Phản ứng
57
Kèm người
60
Lấy bóng
46
Cắt bóng
43
Đánh đầu
53
Xoạc bóng
35
Sức mạnh
63
Thể lực
53
Quyết đoán
48
Nhảy
56
Bình tĩnh
63
TM đổ người
2
TM bắt bóng
4
TM phát bóng
4
TM phản xạ
2
TM chọn vị trí
4
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Valter Birsa mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~2020 Cagliari
2015~2019 키에보 베로나
2014~2015 키에보 베로나
2013~2015 AC Milan
2012~2013 Torino
2011~2013 Genoa
2009~2009 AJ Auxerre
2009~2011 AJ Auxerre
2006~2009 FC Sochaux-Montbeliard
2005~2006 ND 고리차
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%