67
CB
B. Schweinsteiger
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bastian Schweinsteiger
CB
67
183cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
17
60
61
60
60
67
64
66
60
60
64
64
60
60
60
60
64
Tốc độ
30
Sút
60
Chuyền bóng
69
Rê bóng
63
Phòng thủ
63
Thể chất
62
Tốc độ
32
Tăng tốc
28
Dứt điểm
57
Lực sút
64
Sút xa
64
Chọn vị trí
60
Vô lê
64
Penalty
65
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
62
Chuyền dài
73
Đá phạt
62
Sút xoáy
72
Rê bóng
62
Giữ bóng
70
Khéo léo
48
Thăng bằng
55
Phản ứng
72
Kèm người
64
Lấy bóng
63
Cắt bóng
64
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
66
Thể lực
53
Quyết đoán
68
Nhảy
60
Bình tĩnh
77
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
11
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~2019 | Chicago Fire FC | |
2015~2017 | Manchester United | |
2002~2015 | Bayern Munich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |