110
CM
B. Schweinsteiger
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bastian Schweinsteiger
CM
110
LM
109
183cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
23
104
105
105
105
107
106
107
106
106
104
104
105
105
106
106
104
Tốc độ
102
Sút
105
Chuyền bóng
109
Rê bóng
106
Phòng thủ
103
Thể chất
108
Tốc độ
104
Tăng tốc
101
Dứt điểm
99
Lực sút
113
Sút xa
114
Chọn vị trí
103
Vô lê
99
Penalty
101
Chuyền ngắn
110
Tầm nhìn
106
Tạt bóng
109
Chuyền dài
113
Đá phạt
109
Sút xoáy
109
Rê bóng
105
Giữ bóng
109
Khéo léo
103
Thăng bằng
110
Phản ứng
103
Kèm người
104
Lấy bóng
104
Cắt bóng
103
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
104
Thể lực
115
Quyết đoán
112
Nhảy
98
Bình tĩnh
109
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~2019 | Chicago Fire FC | |
2015~2017 | Manchester United | |
2002~2015 | Bayern Munich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |