111
CM
B. Schweinsteiger
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bastian Schweinsteiger
CM
111
183cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
23
105
106
106
106
108
107
107
107
107
105
106
106
106
106
106
105
Tốc độ
103
Sút
104
Chuyền bóng
108
Rê bóng
108
Phòng thủ
105
Thể chất
107
Tốc độ
105
Tăng tốc
102
Dứt điểm
100
Lực sút
114
Sút xa
110
Chọn vị trí
105
Vô lê
97
Penalty
100
Chuyền ngắn
111
Tầm nhìn
107
Tạt bóng
104
Chuyền dài
114
Đá phạt
108
Sút xoáy
107
Rê bóng
109
Giữ bóng
110
Khéo léo
104
Thăng bằng
111
Phản ứng
103
Kèm người
104
Lấy bóng
108
Cắt bóng
102
Đánh đầu
108
Xoạc bóng
106
Sức mạnh
103
Thể lực
113
Quyết đoán
113
Nhảy
99
Bình tĩnh
111
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
15
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~2019 | Chicago Fire FC | |
2015~2017 | Manchester United | |
2002~2015 | Bayern Munich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |