109
RM
B. Schweinsteiger
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bastian Schweinsteiger
RM
109
LM
109
183cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
23
102
105
105
105
105
105
99
106
106
95
95
98
98
100
100
95
Tốc độ
104
Sút
101
Chuyền bóng
107
Rê bóng
107
Phòng thủ
92
Thể chất
100
Tốc độ
104
Tăng tốc
104
Dứt điểm
95
Lực sút
110
Sút xa
111
Chọn vị trí
108
Vô lê
90
Penalty
95
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
107
Tạt bóng
111
Chuyền dài
106
Đá phạt
107
Sút xoáy
108
Rê bóng
108
Giữ bóng
107
Khéo léo
104
Thăng bằng
108
Phản ứng
104
Kèm người
95
Lấy bóng
93
Cắt bóng
90
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
95
Thể lực
109
Quyết đoán
106
Nhảy
95
Bình tĩnh
107
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
12
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~2019 | Chicago Fire FC | |
2015~2017 | Manchester United | |
2002~2015 | Bayern Munich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |