103
RM
B. Schweinsteiger
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bastian Schweinsteiger
RM
103
183cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
20
98
99
99
99
99
99
95
100
100
92
92
94
94
95
95
92
Tốc độ
97
Sút
99
Chuyền bóng
100
Rê bóng
101
Phòng thủ
87
Thể chất
101
Tốc độ
98
Tăng tốc
96
Dứt điểm
95
Lực sút
107
Sút xa
104
Chọn vị trí
100
Vô lê
96
Penalty
98
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
103
Chuyền dài
100
Đá phạt
102
Sút xoáy
100
Rê bóng
101
Giữ bóng
104
Khéo léo
100
Thăng bằng
106
Phản ứng
95
Kèm người
84
Lấy bóng
90
Cắt bóng
87
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
98
Thể lực
108
Quyết đoán
106
Nhảy
93
Bình tĩnh
103
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
11
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 20-40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~2019 | Chicago Fire FC | |
2015~2017 | Manchester United | |
2002~2015 | Bayern Munich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |