61
LB
D. Beasley
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
DaMarcus Beasley
LB
61
173cm
|
66kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
4
Level
13
55
56
57
57
56
56
57
57
57
56
56
58
58
59
59
56
Tốc độ
65
Sút
51
Chuyền bóng
56
Rê bóng
57
Phòng thủ
56
Thể chất
56
Tốc độ
65
Tăng tốc
66
Dứt điểm
48
Lực sút
58
Sút xa
49
Chọn vị trí
56
Vô lê
55
Penalty
52
Chuyền ngắn
59
Tầm nhìn
54
Tạt bóng
56
Chuyền dài
52
Đá phạt
55
Sút xoáy
59
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Phản ứng
62
Kèm người
58
Lấy bóng
59
Cắt bóng
56
Đánh đầu
48
Xoạc bóng
59
Sức mạnh
52
Thể lực
62
Quyết đoán
57
Nhảy
64
Bình tĩnh
64
TM đổ người
10
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
7
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~2020 | Houston Dynamo | |
2011~2014 | puebla | |
2010~2011 | Hannover 96 | |
2007~2010 | Rangers | |
2006~2007 | Manchester City | |
2004~2007 | PSV | |
2000~2004 | Chicago Fire FC | |
1999~2000 | LA Galaxy |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |