61
LB
D. Beasley
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
DaMarcus Beasley
LB 61
|
|
24.05.1982
173cm
|
66kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
4
Level
13
55
56
57
57
56
56
57
57
57
56
56
58
58
59
59
56
Tốc độ
65
Sút
51
Chuyền bóng
56
Rê bóng
57
Phòng thủ
56
Thể chất
56
Tốc độ
65
Tăng tốc
66
Dứt điểm
48
Lực sút
58
Sút xa
49
Chọn vị trí
56
Vô lê
55
Penalty
52
Chuyền ngắn
59
Tầm nhìn
54
Tạt bóng
56
Chuyền dài
52
Đá phạt
55
Sút xoáy
59
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Phản ứng
62
Kèm người
58
Lấy bóng
59
Cắt bóng
56
Đánh đầu
48
Xoạc bóng
59
Sức mạnh
52
Thể lực
62
Quyết đoán
57
Nhảy
64
Bình tĩnh
64
TM đổ người
10
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
7
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Xem DaMarcus Beasley mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2014~2020 Houston Dynamo
2011~2014 puebla
2010~2011 Hannover 96
2007~2010 Rangers
2006~2007 Manchester City
2004~2007 PSV
2000~2004 Chicago Fire FC
1999~2000 LA Galaxy
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%