108
LW
D. Beasley
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
DaMarcus Beasley
LW 108 RW 108 LM 107
|
|
24.05.1982
173cm
|
66kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
5
Level
27
102
104
105
105
101
104
97
104
104
95
95
100
100
101
101
95
Tốc độ
112
Sút
97
Chuyền bóng
100
Rê bóng
105
Phòng thủ
93
Thể chất
96
Tốc độ
112
Tăng tốc
112
Dứt điểm
100
Lực sút
97
Sút xa
92
Chọn vị trí
110
Vô lê
95
Penalty
89
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
103
Chuyền dài
89
Đá phạt
96
Sút xoáy
100
Rê bóng
105
Giữ bóng
105
Khéo léo
106
Thăng bằng
102
Phản ứng
110
Kèm người
96
Lấy bóng
95
Cắt bóng
91
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
94
Sức mạnh
94
Thể lực
103
Quyết đoán
96
Nhảy
94
Bình tĩnh
103
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
18
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Xem DaMarcus Beasley mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2014~2020 Houston Dynamo
2011~2014 puebla
2010~2011 Hannover 96
2007~2010 Rangers
2006~2007 Manchester City
2004~2007 PSV
2000~2004 Chicago Fire FC
1999~2000 LA Galaxy
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%