107
LW
D. Beasley
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
DaMarcus Beasley
LW 107 RW 107 CM 103
|
|
24.05.1982
173cm
|
66kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
5
Level
24
100
103
104
104
100
103
97
103
103
94
94
98
98
99
99
94
Tốc độ
112
Sút
97
Chuyền bóng
99
Rê bóng
105
Phòng thủ
92
Thể chất
96
Tốc độ
112
Tăng tốc
112
Dứt điểm
100
Lực sút
95
Sút xa
93
Chọn vị trí
103
Vô lê
95
Penalty
90
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
100
Chuyền dài
94
Đá phạt
100
Sút xoáy
101
Rê bóng
106
Giữ bóng
104
Khéo léo
108
Thăng bằng
102
Phản ứng
108
Kèm người
93
Lấy bóng
93
Cắt bóng
91
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
92
Thể lực
105
Quyết đoán
96
Nhảy
95
Bình tĩnh
104
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Xem DaMarcus Beasley mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2014~2020 Houston Dynamo
2011~2014 puebla
2010~2011 Hannover 96
2007~2010 Rangers
2006~2007 Manchester City
2004~2007 PSV
2000~2004 Chicago Fire FC
1999~2000 LA Galaxy
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%