58
CAM
M. Mudryk
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mykhailo Mudryk
CAM 58 LM 57 RM 57
|
|
05.01.2001
175cm
|
61kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
12
49
54
55
55
49
55
40
54
54
34
34
41
41
42
42
34
Tốc độ
72
Sút
42
Chuyền bóng
44
Rê bóng
65
Phòng thủ
28
Thể chất
35
Tốc độ
72
Tăng tốc
72
Dứt điểm
44
Lực sút
45
Sút xa
39
Chọn vị trí
47
Vô lê
32
Penalty
41
Chuyền ngắn
47
Tầm nhìn
52
Tạt bóng
34
Chuyền dài
48
Đá phạt
36
Sút xoáy
36
Rê bóng
66
Giữ bóng
64
Khéo léo
71
Thăng bằng
71
Phản ứng
53
Kèm người
27
Lấy bóng
28
Cắt bóng
24
Đánh đầu
34
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
30
Thể lực
43
Quyết đoán
37
Nhảy
46
Bình tĩnh
56
TM đổ người
8
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
12
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Mykhailo Mudryk mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Chelsea
2020~2021 데스나 체르니히우
2019~2019 아스날 키이우
2018~2023 Shakhtar Donetsk
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%