103
LW
M. Mudryk
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mykhailo Mudryk
LW 103
|
|
05.01.2001
175cm
|
61kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
18
97
99
100
100
93
99
83
99
99
77
78
82
82
85
85
77
Tốc độ
103
Sút
97
Chuyền bóng
96
Rê bóng
100
Phòng thủ
68
Thể chất
91
Tốc độ
103
Tăng tốc
105
Dứt điểm
99
Lực sút
97
Sút xa
98
Chọn vị trí
99
Vô lê
90
Penalty
86
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
97
Chuyền dài
91
Đá phạt
91
Sút xoáy
97
Rê bóng
102
Giữ bóng
98
Khéo léo
106
Thăng bằng
99
Phản ứng
100
Kèm người
74
Lấy bóng
65
Cắt bóng
59
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
61
Sức mạnh
91
Thể lực
93
Quyết đoán
89
Nhảy
94
Bình tĩnh
98
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
13
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Mykhailo Mudryk mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Chelsea
2020~2021 데스나 체르니히우
2019~2019 아스날 키이우
2018~2023 Shakhtar Donetsk
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%