106
LW
M. Mudryk
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mykhailo Mudryk
LW 106
|
|
05.01.2001
175cm
|
61kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
25
99
102
103
103
96
102
83
102
102
75
76
83
83
87
87
75
Tốc độ
109
Sút
98
Chuyền bóng
99
Rê bóng
104
Phòng thủ
63
Thể chất
94
Tốc độ
109
Tăng tốc
109
Dứt điểm
97
Lực sút
103
Sút xa
104
Chọn vị trí
101
Vô lê
87
Penalty
85
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
103
Chuyền dài
90
Đá phạt
93
Sút xoáy
102
Rê bóng
106
Giữ bóng
102
Khéo léo
108
Thăng bằng
100
Phản ứng
104
Kèm người
65
Lấy bóng
63
Cắt bóng
55
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
60
Sức mạnh
90
Thể lực
103
Quyết đoán
96
Nhảy
90
Bình tĩnh
97
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
15
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Xem Mykhailo Mudryk mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Chelsea
2020~2021 데스나 체르니히우
2019~2019 아스날 키이우
2018~2023 Shakhtar Donetsk
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%