80
CB
David López
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
David López
CB 80 CDM 78
|
|
09.10.1989
183cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
24
67
67
64
64
71
67
75
66
66
77
77
71
71
70
70
77
Tốc độ
56
Sút
61
Chuyền bóng
67
Rê bóng
66
Phòng thủ
77
Thể chất
77
Tốc độ
57
Tăng tốc
56
Dứt điểm
56
Lực sút
77
Sút xa
62
Chọn vị trí
61
Vô lê
58
Penalty
53
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
57
Chuyền dài
66
Đá phạt
49
Sút xoáy
51
Rê bóng
65
Giữ bóng
76
Khéo léo
50
Thăng bằng
55
Phản ứng
73
Kèm người
77
Lấy bóng
79
Cắt bóng
80
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
84
Thể lực
65
Quyết đoán
78
Nhảy
73
Bình tĩnh
70
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
15
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem David López mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Girona FC
2016~ RCD Espanyol
2016~2022 RCD Espanyol
2014~2016 Napoli
2013~2014 RCD Espanyol
2012~2013 SD Huesca
2011~2012 CD Leganes
2009~2010 테라사 CF
2009~2014 RCD Espanyol
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%