105
CB
David López
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
David López
CB 105 CDM 105
|
|
09.10.1989
183cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
22
92
93
92
92
97
94
102
93
93
102
102
98
98
97
97
102
Tốc độ
91
Sút
83
Chuyền bóng
93
Rê bóng
96
Phòng thủ
103
Thể chất
100
Tốc độ
93
Tăng tốc
90
Dứt điểm
82
Lực sút
94
Sút xa
78
Chọn vị trí
86
Vô lê
78
Penalty
73
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
80
Chuyền dài
103
Đá phạt
67
Sút xoáy
78
Rê bóng
95
Giữ bóng
102
Khéo léo
88
Thăng bằng
90
Phản ứng
100
Kèm người
104
Lấy bóng
105
Cắt bóng
104
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
103
Thể lực
93
Quyết đoán
101
Nhảy
101
Bình tĩnh
95
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
10
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem David López mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Girona FC
2016~ RCD Espanyol
2016~2022 RCD Espanyol
2014~2016 Napoli
2013~2014 RCD Espanyol
2012~2013 SD Huesca
2011~2012 CD Leganes
2009~2010 테라사 CF
2009~2014 RCD Espanyol
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%