72
CB
David López
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
David López
CB 72 CDM 71
|
|
09.10.1989
183cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
15
57
57
54
54
63
59
68
56
56
69
69
62
62
61
61
69
Tốc độ
38
Sút
51
Chuyền bóng
60
Rê bóng
56
Phòng thủ
70
Thể chất
65
Tốc độ
37
Tăng tốc
41
Dứt điểm
46
Lực sút
65
Sút xa
54
Chọn vị trí
52
Vô lê
47
Penalty
43
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
47
Chuyền dài
69
Đá phạt
39
Sút xoáy
43
Rê bóng
56
Giữ bóng
66
Khéo léo
34
Thăng bằng
47
Phản ứng
68
Kèm người
71
Lấy bóng
71
Cắt bóng
71
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
70
Thể lực
50
Quyết đoán
70
Nhảy
70
Bình tĩnh
61
TM đổ người
7
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
5
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem David López mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Girona FC
2016~ RCD Espanyol
2016~2022 RCD Espanyol
2014~2016 Napoli
2013~2014 RCD Espanyol
2012~2013 SD Huesca
2011~2012 CD Leganes
2009~2010 테라사 CF
2009~2014 RCD Espanyol
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%