80
CDM
D. Samassékou
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Diadie Samassekou
CDM
80
CM
76
177cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
23
63
67
67
67
73
69
77
69
69
76
76
75
75
75
75
76
Tốc độ
73
Sút
52
Chuyền bóng
69
Rê bóng
72
Phòng thủ
77
Thể chất
76
Tốc độ
77
Tăng tốc
69
Dứt điểm
46
Lực sút
62
Sút xa
57
Chọn vị trí
57
Vô lê
41
Penalty
58
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
59
Chuyền dài
73
Đá phạt
39
Sút xoáy
57
Rê bóng
70
Giữ bóng
74
Khéo léo
79
Thăng bằng
79
Phản ứng
78
Kèm người
77
Lấy bóng
81
Cắt bóng
79
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
73
Thể lực
82
Quyết đoán
79
Nhảy
75
Bình tĩnh
79
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
18
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |