80
CDM
D. Samassékou
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Diadie Samassekou
CDM 80 CM 76
|
|
11.01.1996
177cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
23
63
67
67
67
73
69
77
69
69
76
76
75
75
75
75
76
Tốc độ
73
Sút
52
Chuyền bóng
69
Rê bóng
72
Phòng thủ
77
Thể chất
76
Tốc độ
77
Tăng tốc
69
Dứt điểm
46
Lực sút
62
Sút xa
57
Chọn vị trí
57
Vô lê
41
Penalty
58
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
59
Chuyền dài
73
Đá phạt
39
Sút xoáy
57
Rê bóng
70
Giữ bóng
74
Khéo léo
79
Thăng bằng
79
Phản ứng
78
Kèm người
77
Lấy bóng
81
Cắt bóng
79
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
73
Thể lực
82
Quyết đoán
79
Nhảy
75
Bình tĩnh
79
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
18
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Diadie Samassekou mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%