67
CDM
D. Samassékou
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Diadie Samassekou
CDM 67 CM 62
|
|
11.01.1996
175cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
14
52
54
55
55
59
56
64
56
56
63
63
62
62
62
62
63
Tốc độ
57
Sút
43
Chuyền bóng
54
Rê bóng
62
Phòng thủ
65
Thể chất
63
Tốc độ
53
Tăng tốc
62
Dứt điểm
37
Lực sút
53
Sút xa
48
Chọn vị trí
48
Vô lê
32
Penalty
49
Chuyền ngắn
61
Tầm nhìn
52
Tạt bóng
50
Chuyền dài
56
Đá phạt
30
Sút xoáy
48
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Khéo léo
70
Thăng bằng
71
Phản ứng
64
Kèm người
66
Lấy bóng
64
Cắt bóng
73
Đánh đầu
53
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
58
Thể lực
70
Quyết đoán
71
Nhảy
62
Bình tĩnh
63
TM đổ người
4
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
9
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Diadie Samassekou mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%