85
CDM
D. Samassékou
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Diadie Samassekou
CDM 85 CM 80
|
|
11.01.1996
177cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
15
65
69
70
70
77
73
82
73
73
80
80
80
80
79
79
80
Tốc độ
77
Sút
49
Chuyền bóng
72
Rê bóng
77
Phòng thủ
81
Thể chất
81
Tốc độ
82
Tăng tốc
73
Dứt điểm
40
Lực sút
66
Sút xa
56
Chọn vị trí
58
Vô lê
35
Penalty
54
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
59
Chuyền dài
81
Đá phạt
32
Sút xoáy
57
Rê bóng
74
Giữ bóng
81
Khéo léo
79
Thăng bằng
79
Phản ứng
83
Kèm người
82
Lấy bóng
87
Cắt bóng
82
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
77
Thể lực
90
Quyết đoán
82
Nhảy
77
Bình tĩnh
81
TM đổ người
3
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
9
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Diadie Samassekou mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%