85
CDM
D. Samassékou
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Diadie Samassekou
CDM
85
CM
80
177cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
15
65
69
70
70
77
73
82
73
73
80
80
80
80
79
79
80
Tốc độ
77
Sút
49
Chuyền bóng
72
Rê bóng
77
Phòng thủ
81
Thể chất
81
Tốc độ
82
Tăng tốc
73
Dứt điểm
40
Lực sút
66
Sút xa
56
Chọn vị trí
58
Vô lê
35
Penalty
54
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
59
Chuyền dài
81
Đá phạt
32
Sút xoáy
57
Rê bóng
74
Giữ bóng
81
Khéo léo
79
Thăng bằng
79
Phản ứng
83
Kèm người
82
Lấy bóng
87
Cắt bóng
82
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
77
Thể lực
90
Quyết đoán
82
Nhảy
77
Bình tĩnh
81
TM đổ người
3
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
9
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |