82
ST
Dyego Sousa
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dyego Sousa
ST 82
|
|
14.09.1989
190cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
25
79
75
71
71
66
71
56
70
70
54
54
53
53
55
55
54
Tốc độ
59
Sút
82
Chuyền bóng
57
Rê bóng
73
Phòng thủ
37
Thể chất
86
Tốc độ
58
Tăng tốc
62
Dứt điểm
84
Lực sút
84
Sút xa
77
Chọn vị trí
83
Vô lê
80
Penalty
77
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
53
Chuyền dài
51
Đá phạt
41
Sút xoáy
51
Rê bóng
76
Giữ bóng
79
Khéo léo
58
Thăng bằng
45
Phản ứng
79
Kèm người
31
Lấy bóng
30
Cắt bóng
33
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
35
Sức mạnh
87
Thể lực
85
Quyết đoán
90
Nhảy
76
Bình tĩnh
71
TM đổ người
24
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
21
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Dyego Sousa mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ AD Alcorcon
2021~ UD Almeria
2021~2023 UD Almeria
2020~2020 SL Benfica
2020~2021 Futebol Clube de Famalicao
2019~2021 Shenzhen FC
2017~2019 SC Braga
2014~2017 Maritimo
2013~2014 Portimonense SC
2012~2013 CD Tondela
2011~2012 GD 인테르클루브
2010~2010 오페라리우 페호비아리우 이스포르치 클루비
2010~2011 레이숑이스
2009~2010 모투 클루브 지 상루이스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%