85
ST
Dyego Sousa
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dyego Sousa
ST 85
|
|
14.09.1989
190cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
29
82
80
77
77
72
77
61
76
76
58
59
58
58
61
61
58
Tốc độ
65
Sút
84
Chuyền bóng
69
Rê bóng
80
Phòng thủ
40
Thể chất
88
Tốc độ
63
Tăng tốc
68
Dứt điểm
86
Lực sút
87
Sút xa
81
Chọn vị trí
83
Vô lê
84
Penalty
81
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
67
Chuyền dài
62
Đá phạt
72
Sút xoáy
57
Rê bóng
84
Giữ bóng
83
Khéo léo
69
Thăng bằng
61
Phản ứng
81
Kèm người
35
Lấy bóng
34
Cắt bóng
37
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
39
Sức mạnh
92
Thể lực
85
Quyết đoán
87
Nhảy
83
Bình tĩnh
75
TM đổ người
28
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
25
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Đánh đầu mạnh
Xem Dyego Sousa mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ AD Alcorcon
2021~ UD Almeria
2021~2023 UD Almeria
2020~2020 SL Benfica
2020~2021 Futebol Clube de Famalicao
2019~2021 Shenzhen FC
2017~2019 SC Braga
2014~2017 Maritimo
2013~2014 Portimonense SC
2012~2013 CD Tondela
2011~2012 GD 인테르클루브
2010~2010 오페라리우 페호비아리우 이스포르치 클루비
2010~2011 레이숑이스
2009~2010 모투 클루브 지 상루이스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%