78
ST
Dyego Sousa
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dyego Sousa
ST 78
|
|
14.09.1989
190cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
13
75
71
67
67
59
66
47
65
65
47
47
45
45
47
47
47
Tốc độ
65
Sút
74
Chuyền bóng
49
Rê bóng
70
Phòng thủ
28
Thể chất
77
Tốc độ
65
Tăng tốc
67
Dứt điểm
73
Lực sút
82
Sút xa
72
Chọn vị trí
81
Vô lê
72
Penalty
67
Chuyền ngắn
61
Tầm nhìn
50
Tạt bóng
45
Chuyền dài
42
Đá phạt
31
Sút xoáy
35
Rê bóng
74
Giữ bóng
77
Khéo léo
50
Thăng bằng
44
Phản ứng
72
Kèm người
26
Lấy bóng
19
Cắt bóng
22
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
86
Thể lực
63
Quyết đoán
77
Nhảy
71
Bình tĩnh
65
TM đổ người
12
TM bắt bóng
4
TM phát bóng
9
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
4
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Xem Dyego Sousa mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ AD Alcorcon
2021~ UD Almeria
2021~2023 UD Almeria
2020~2020 SL Benfica
2020~2021 Futebol Clube de Famalicao
2019~2021 Shenzhen FC
2017~2019 SC Braga
2014~2017 Maritimo
2013~2014 Portimonense SC
2012~2013 CD Tondela
2011~2012 GD 인테르클루브
2010~2010 오페라리우 페호비아리우 이스포르치 클루비
2010~2011 레이숑이스
2009~2010 모투 클루브 지 상루이스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%