85
CAM
J. Rodríguez
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
James Rodríguez
CAM 85 CM 83 RM 83
|
|
12.07.1991
180cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
2
Level
26
78
81
81
81
80
82
68
80
80
59
59
64
64
68
68
59
Tốc độ
57
Sút
84
Chuyền bóng
85
Rê bóng
84
Phòng thủ
52
Thể chất
63
Tốc độ
57
Tăng tốc
59
Dứt điểm
82
Lực sút
85
Sút xa
90
Chọn vị trí
80
Vô lê
89
Penalty
81
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
89
Chuyền dài
82
Đá phạt
85
Sút xoáy
88
Rê bóng
84
Giữ bóng
89
Khéo léo
80
Thăng bằng
76
Phản ứng
83
Kèm người
55
Lấy bóng
45
Cắt bóng
57
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
48
Sức mạnh
65
Thể lực
66
Quyết đoán
62
Nhảy
49
Bình tĩnh
86
TM đổ người
22
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
22
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Xem James Rodríguez mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Olympiacos CFP
2022~2023 Olympiacos CFP
2021~ 알라이얀
2021~2023 알라이얀
2020~2021 Everton
2017~2019 Bayern Munich
2014~2020 Real Madrid
2013~2014 AS Monaco
2010~2013 FC Porto
2008~2010 Banfield
2006~2008 엔비하도 FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.67%
2 0.64%
3 0.52%
4 0.41%
5 0.4%
6 0.38%
7 0.38%
8 0.34%
9 0.32%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.31%
11
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
12 0.29%
13
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.29%
14
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.26%
15 0.26%
16
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.26%
17 0.26%
18 0.25%
19
Ronaldo
Ronaldo
ST 102
24
0.25%
20
Toni Kroos
T. Kroos
CM 108
24
0.24%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]