87
RW
J. Rodríguez
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
James Rodríguez
RW
87
CAM
89
CM
86
180cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
3
Level
30
82
84
84
84
83
86
71
83
83
63
63
67
67
70
70
63
Tốc độ
59
Sút
88
Chuyền bóng
88
Rê bóng
88
Phòng thủ
56
Thể chất
65
Tốc độ
58
Tăng tốc
61
Dứt điểm
87
Lực sút
89
Sút xa
93
Chọn vị trí
84
Vô lê
93
Penalty
85
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
92
Chuyền dài
88
Đá phạt
89
Sút xoáy
92
Rê bóng
89
Giữ bóng
93
Khéo léo
82
Thăng bằng
80
Phản ứng
86
Kèm người
59
Lấy bóng
49
Cắt bóng
61
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
52
Sức mạnh
69
Thể lực
61
Quyết đoán
66
Nhảy
53
Bình tĩnh
90
TM đổ người
26
TM bắt bóng
26
TM phát bóng
26
TM phản xạ
25
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Olympiacos CFP | |
2022~2023 | Olympiacos CFP | |
2021~ | 알라이얀 | |
2021~2023 | 알라이얀 | |
2020~2021 | Everton | |
2017~2019 | Bayern Munich | |
2014~2020 | Real Madrid | |
2013~2014 | AS Monaco | |
2010~2013 | FC Porto | |
2008~2010 | Banfield | |
2006~2008 | 엔비하도 FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
5 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.38% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
15 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
T. Kroos
CM
108
24
|
0.24% |