99
CAM
J. Rodríguez
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
James Rodríguez
CAM 99 CM 96 RM 98
|
|
12.07.1991
180cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
3
Level
21
92
95
95
95
93
96
80
95
95
69
69
76
76
80
80
69
Tốc độ
89
Sút
96
Chuyền bóng
98
Rê bóng
96
Phòng thủ
56
Thể chất
87
Tốc độ
92
Tăng tốc
87
Dứt điểm
95
Lực sút
93
Sút xa
103
Chọn vị trí
93
Vô lê
99
Penalty
94
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
97
Chuyền dài
98
Đá phạt
99
Sút xoáy
102
Rê bóng
96
Giữ bóng
97
Khéo léo
98
Thăng bằng
89
Phản ứng
99
Kèm người
56
Lấy bóng
45
Cắt bóng
65
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
56
Sức mạnh
85
Thể lực
92
Quyết đoán
92
Nhảy
65
Bình tĩnh
92
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
15
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem James Rodríguez mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Olympiacos CFP
2022~2023 Olympiacos CFP
2021~ 알라이얀
2021~2023 알라이얀
2020~2021 Everton
2017~2019 Bayern Munich
2014~2020 Real Madrid
2013~2014 AS Monaco
2010~2013 FC Porto
2008~2010 Banfield
2006~2008 엔비하도 FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.67%
2 0.64%
3 0.52%
4 0.41%
5 0.4%
6 0.38%
7 0.37%
8 0.34%
9 0.32%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.31%
11 0.3%
12
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
13
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.29%
14
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.26%
15 0.26%
16
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.26%
17 0.25%
18 0.25%
19
Ronaldo
Ronaldo
ST 102
24
0.25%
20
Toni Kroos
T. Kroos
CM 108
24
0.24%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]