90
CAM
J. Rodríguez
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
James Rodríguez
CAM 90 CM 85 RM 88
|
|
12.07.1991
180cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
3
Level
20
84
86
87
87
82
87
66
85
85
55
55
63
63
67
67
55
Tốc độ
80
Sút
90
Chuyền bóng
87
Rê bóng
87
Phòng thủ
41
Thể chất
70
Tốc độ
79
Tăng tốc
83
Dứt điểm
88
Lực sút
91
Sút xa
96
Chọn vị trí
85
Vô lê
96
Penalty
85
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
89
Chuyền dài
83
Đá phạt
91
Sút xoáy
91
Rê bóng
87
Giữ bóng
89
Khéo léo
88
Thăng bằng
81
Phản ứng
87
Kèm người
29
Lấy bóng
39
Cắt bóng
56
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
72
Thể lực
73
Quyết đoán
68
Nhảy
58
Bình tĩnh
86
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
15
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Xem James Rodríguez mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Olympiacos CFP
2022~2023 Olympiacos CFP
2021~ 알라이얀
2021~2023 알라이얀
2020~2021 Everton
2017~2019 Bayern Munich
2014~2020 Real Madrid
2013~2014 AS Monaco
2010~2013 FC Porto
2008~2010 Banfield
2006~2008 엔비하도 FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.67%
2 0.64%
3 0.52%
4 0.41%
5 0.4%
6 0.38%
7 0.38%
8 0.34%
9 0.32%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.31%
11
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
12 0.29%
13
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.29%
14
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.26%
15 0.26%
16
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.26%
17 0.26%
18 0.25%
19
Ronaldo
Ronaldo
ST 102
24
0.25%
20
Toni Kroos
T. Kroos
CM 108
24
0.24%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]