92
CAM
J. Rodríguez
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
James Rodríguez
CAM 92 CM 88 RM 91
|
|
12.07.1991
181cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
3
Level
19
86
88
88
88
85
89
74
88
88
66
66
73
73
76
76
66
Tốc độ
82
Sút
89
Chuyền bóng
90
Rê bóng
89
Phòng thủ
57
Thể chất
76
Tốc độ
83
Tăng tốc
81
Dứt điểm
89
Lực sút
89
Sút xa
93
Chọn vị trí
84
Vô lê
94
Penalty
86
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
93
Chuyền dài
87
Đá phạt
91
Sút xoáy
92
Rê bóng
89
Giữ bóng
93
Khéo léo
86
Thăng bằng
78
Phản ứng
89
Kèm người
60
Lấy bóng
50
Cắt bóng
62
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
53
Sức mạnh
77
Thể lực
84
Quyết đoán
70
Nhảy
64
Bình tĩnh
89
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
4
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ăn vạ
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Xem James Rodríguez mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Olympiacos CFP
2022~2023 Olympiacos CFP
2021~ 알라이얀
2021~2023 알라이얀
2020~2021 Everton
2017~2019 Bayern Munich
2014~2020 Real Madrid
2013~2014 AS Monaco
2010~2013 FC Porto
2008~2010 Banfield
2006~2008 엔비하도 FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.67%
2 0.64%
3 0.52%
4 0.41%
5 0.4%
6 0.38%
7 0.37%
8 0.34%
9 0.32%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.31%
11 0.3%
12
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
13
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.29%
14
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.26%
15 0.26%
16
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.26%
17 0.25%
18 0.25%
19
Ronaldo
Ronaldo
ST 102
24
0.25%
20
Toni Kroos
T. Kroos
CM 108
24
0.24%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]